Châu Ngọc Quang

vn
Châu Ngọc Quang
60

1.3

M.€

8

29

years

CM

Profile of Châu Ngọc Quang

Season 2024/25

Competitive matches
12
Matches
played
1010'
Minutes
played
4
0.36
Goals/90'
3/0
0.27
Cards/90'

Performance in the last match

V-League, 3 days ago
Viettel
>Viettel
2 - 1
>Gia Lai
Gia Lai
71'
90'
T. Amarilla
1
Châu Ngọc Quang
Ngọc Quang Châu
29
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Mid
position
169
cms
8
shirt number
1.3
M.€
60
ELO

Born on 01 February 1996 in Tam Kỳ

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Preferred foot
Right foot
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Current club
Gia Lai Gia Lai
Current competition
V-League V-League
Previous club
Hai Phong Hai Phong
Historic team
Gia Lai Gia Lai
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
8
Other shirt numbers
4, 15, 24, 12, 27

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
33%
Wins
4 W
4 D
4 L
Cup
0%
Wins

Team's position in the competition

Matchday 13 PTS MP W D L GF GA GD
5
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 18 12 3 9 0 11 7 +4
6
Binh Duong
Binh Duong 17 12 5 2 5 16 14 +2
7
Gia Lai
Gia Lai 16 12 4 4 4 14 13 +1
8
Cong An Ha Noi
Cong An Ha Noi 16 11 4 4 3 14 7 +7
9
Ho Chí Minh
Ho Chí Minh 14 12 3 5 4 8 15 -7

Position on the pitch

Main position
Midfielder 64%
Other positions
  • Right winger 36%
CM
RW
Football pitch

Rating progression

60 ▲ 3
13712 16
13690 21
13712 22
Highest value in career
60 (2024)
Rankings
General
20387º
Age
1476º
By country
9º
By position
5507º MF
By position
4321º CM CM

Evolution of market value

1 M€ ▲ 0.4
13712 16
13690 21
13712 22
Highest value in career
1.26M (2025)
Rankings
General
20183º
Age
1538º
By country
19º 19º
By position
5757º MF
By position
4567º CM CM
Contract information
Start of contract
01/01/2016
End of contract
30/06/2026
Contract length
11/02/2035
Last signing
30/11/2022

Professional performance

Average number of goals
Current season 12
4
0.33
60
Calendar year 5
1
0.2
60
Last 6 months 17
4
0.24
59
Last 365 days 34
6
0.18
58
Last 3 years 86
13
0.15
54
Last 5 years 103
15
0.15
52
Career 140
21
0.15
50

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Gia Lai
Gia Lai
2024/25
12 4 0 3 0 12 11 1 1010' 29 6.7 60
V-League
V-League
12 4 0 3 0 12 11 1 1010' 29 6.7 60
Gia Lai
Gia Lai
2023/24
26 4 4 5 0 26 26 0 2302' 28 6.7 56
Gia Lai
Gia Lai
2022/23
18 3 0 4 0 18 18 0 1451' 27 6.9 53
Hai Phong
Hai Phong
2021/22
20 1 0 2 0 20 18 2 1501' 26 6.9 46
Gia Lai
Gia Lai
2020/21
3 0 0 0 0 3 0 3 20' 25 4.2 39

Teammates

Player rating and role
Jairo
D
Jairo
61
4
Tran Minh Vuong
MF
Tran Minh Vuong
57
-1
Quang Nho Dung
D
Quang Nho Dung
56
4
Lê Văn Sơn
D
Lê Văn Sơn
55
0
Washington Brandão
F
Washington Brandão
52
-3
Trần Bảo Toàn
MF
Trần Bảo Toàn
52
0
Phan Du Học
D
Phan Du Học
46
10
Trần Thanh Sơn
MF
Trần Thanh Sơn
46
10
T. Kien Tran
GK
T. Kien Tran
45
9
L. Duc
MF
L. Duc
43
7
N. Nhân
D
N. Nhân
41
0
A Hoàng
D
A Hoàng
34
0
Dinh Lam Vo
MF
Dinh Lam Vo
34
2
Nguyễn Hữu Anh Tài
D
Nguyễn Hữu Anh Tài
34
9
Van Loi Duong
GK
Van Loi Duong
32
-2
Huu Phuoc Le
MF
Huu Phuoc Le
32
7
Van Trieu Nguyen
D
Van Trieu Nguyen
30
-2
H. Phan Dinh V.
GK
H. Phan Dinh V.
30
-2
Canh Anh Nguyen
D
Canh Anh Nguyen
25
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Gia Lai
Gia Lai
8 110 84 7579' 19 16
Hai Phong
Hai Phong
1 20 18 1501' 1 2
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
9 128 100 8901' 19 18
Cup
Cup
2 2 2 179' 1 0

Teams played for

Gia Lai
Gia Lai
8 season
19
110
Hai Phong
Hai Phong
1 season
1
20

For the national team

6330
10 times at International
1
Average number of goals
0.1
0
0
0
Other information
Times called up
22
Matches as a starter
8
Off the bench
2
Debut
1/6/2022
Age on debut
26.3 years old
Last match
5/1/2025
Age in last game
28.9 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2025
2 0 0 0 0 2 2 0 172' 28 6.1 60
ASEAN Championship
ASEAN Championship
2 0 0 0 0 2 2 0 172' 28 6.1 60
Vietnam
Vietnam
2024
3 0 0 0 0 3 3 0 243' 28 5.4 59
Vietnam
Vietnam
2023
1 1 0 0 0 1 0 1 44' 26 6.9 51
Vietnam
Vietnam
2022
4 0 0 0 0 4 3 1 241' 26 5.4 48

Teammates in the national team

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
75
0
Pham Tuan Hai
F
Pham Tuan Hai
66
0
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Hoang Duc
MF
Hoang Duc
63
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
63
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Phạm Xuân Mạnh
MF
Phạm Xuân Mạnh
62
0
Thanh Bình Nguyễn
D
Thanh Bình Nguyễn
62
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
59
0
Nguyen Thanh Chung
D
Nguyen Thanh Chung
59
0
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
59
0
Nguyen Duc Chien
MF
Nguyen Duc Chien
59
0
Nguyễn Đình Triệu
GK
Nguyễn Đình Triệu
58
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
4 10 8 700' 1 0
By competition Season. MP GS Min.
ASEAN Championship
ASEAN Championship
4 6 5 415' 1 0
International Friendly
International Friendly
2 4 3 285' 0 0

Most important achievements

Milestones and events on this day
Debut in category
Cup
Cup
11 JUL. 23
27 years
First international goal, First team goal
Vietnam
Vietnam
03 JAN. 23
26 years

Best performances